Có 2 kết quả:

賽龍船 sài lóng chuán ㄙㄞˋ ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ赛龙船 sài lóng chuán ㄙㄞˋ ㄌㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dragon-boat race

Từ điển Trung-Anh

dragon-boat race